hất cẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hất cẳng+
- Supplant, oust and take the place of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hất cẳng"
- Những từ có chứa "hất cẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drumstick sheepshank ouster shaw leg lick foot-loose daisy-cutter supplanter supplant more...
Lượt xem: 567